- Kích thước (DxRxC): 1.856 x 666 x 1.068 mm
- Khối lượng: 93 kg
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.256 mm
- Độ cao yên: 740 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 146 mm
- Dung tích bình xăng: 4 lít
- Kích cỡ lốp trước/sau:
-
- Trước: 80/90 – 14 M/C 40P, lốp không săm
- Sau: 90/90 – 14 M/C 46P, lốp không săm
- Phuộc trước: Ống lồng thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ đơn
- Phanh trước: Đĩa đơn, piston đơn
- Phanh sau: Tang trống
- Động cơ: Động cơ 4 thì, một xilanh, SOHC, làm mát bằng gió
- Dung tích xy-lanh: 108,2 cm3
- Đường kính x hành trình pít tông; 50 x 55,1mm
- Tỉ số nén: 9,5:1
- Công suất tối đa: 8,65 mã lực, 7.500 vòng/phút
- Mô men xoắn cực đại: 9,21 Nm , 6.000 vòng/phút
- Tỉ số công suất/trọng lượng: 9,3 mã lực/100 kg
- Hệ truyền động: Vô cấp CVT
- Hệ thống khởi động: Điện/Cần đạp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.