- Kích thước (dài x rộng x cao): 1850 mm x 705 mm x 1120 mm
- Độ cao yên xe: 770 mm
- Chiều dài yên xe: 760 mm (+77mm so với phiên bản cũ)
- Độ cao gầm xe: 135 mm
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1260 mm
- Trọng lượng: 99 Kg
- Dung tích bình xăng: 4,2 L
- Ngăn chứa đồ:15.3 L (+1,1 L so với phiên bản cũ)
- Sàn để chân: Rộng hơn (+20 mm so với phiên bản cũ)
- Loại: Xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí
- Bố trí xi lanh: Xy lanh đơn
- Dung tích xy lanh (CC): 124.9 cm3
- Đường kính và hành trình piston: 52,4 mm x 57,9 mm
- Tỷ số nén: 9,5 : 1
- Công suất tối đa: 7,0 kW/8.000 vòng/phút
- Mô men xoắn cực đại: 9.6 Nm/5500 vòng/phút
- Hệ thống khởi động:Điện
- Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km): 1,88
- Bộ chế hòa khí: Phun xăng điện tử
- Kiểu hệ thống truyền lực: Ly hợp ma sát khô. Hộp số tự động, vô cấp CVT
- Điện áp ắc quy: 12V – 5Ah
- Loại khung: Underbone
- Hệ thống giảm xóc trước: Lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực
- Hệ thống giảm xóc sau: Lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực
- Phanh trước: Phanh đĩa dẫn động thủy lực
- Phanh sau: Phanh tang trống dẫn động cơ khí
- Lốp trước: Lốp không săm 80/80-14M/C 43P
- Lốp sau: Lốp không săm 100/70-14M/C 51P
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.